Characters remaining: 500/500
Translation

rải rác

Academic
Friendly

Từ "rải rác" trong tiếng Việt có nghĩaphân tán, không tập trung ở một chỗ nằmnhiều nơi khác nhau, thường khoảng cách tương đối xa. Khi sử dụng từ này, người ta thường miêu tả sự phân bố, sự phân tán của cái đó trong một không gian nhất định.

Các dụ sử dụng từ "rải rác":

Phân biệt các biến thể: - "Rải" động từ có nghĩaphân tán, rải ra. - "Rác" danh từ chỉ những thứ không cần thiết, nhưng trong câu này, không ý nghĩa liên quan.

Do đó, "rải rác" một cụm từ, không biến thể khác trong ngữ cảnh này.

Từ đồng nghĩa gần giống: - "Phân tán": Điều này cũng có nghĩakhông tập trung có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự. - "Rải": động từ có thể dùng độc lập nhưng không mang nghĩa đầy đủ như khi kết hợp với "rác".

Lưu ý: - Khi sử dụng từ "rải rác", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường được dùng để chỉ sự phân bố của những thứ không tập trung, không đồng nhất.

  1. t. Ở trạng thái phân tán ra nhiều nơi, tương đối cách xa nhau. Cây mọc rải rác trên đồi. Dân cư sống rải rác. Rải rác đâu cũng .

Similar Spellings

Words Containing "rải rác"

Comments and discussion on the word "rải rác"