Từ "rải rác" trong tiếng Việt có nghĩa là phân tán, không tập trung ở một chỗ mà nằm ở nhiều nơi khác nhau, thường là ở khoảng cách tương đối xa. Khi sử dụng từ này, người ta thường miêu tả sự phân bố, sự phân tán của cái gì đó trong một không gian nhất định.
Các ví dụ sử dụng từ "rải rác":
Phân biệt các biến thể: - "Rải" là động từ có nghĩa là phân tán, rải ra. - "Rác" là danh từ chỉ những thứ không cần thiết, nhưng trong câu này, nó không có ý nghĩa liên quan.
Do đó, "rải rác" là một cụm từ, không có biến thể khác trong ngữ cảnh này.
Từ đồng nghĩa và gần giống: - "Phân tán": Điều này cũng có nghĩa là không tập trung và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh tương tự. - "Rải": Là động từ và có thể dùng độc lập nhưng không mang nghĩa đầy đủ như khi kết hợp với "rác".
Lưu ý: - Khi sử dụng từ "rải rác", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh, vì từ này thường được dùng để chỉ sự phân bố của những thứ không tập trung, không đồng nhất.